Từ điển Thiều Chửu
画 - hoạch
① Cũng như chữ hoạch 畫.

Từ điển Trần Văn Chánh
画 - hoạ/hoạch
Xem 畫 (bộ 田), 劃 (bộ 刂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
画 - hoạch
Một lói viết tắt của chữ Hoạch 畫.